Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biểu tình
|
động từ
đấu tranh bằng cách tụ họp đông một nơi để bày tỏ nguyện vọng...
biểu tình chống chiến tranh; công nhân biểu tình phản đối tăng giờ làm thêm
Từ điển Việt - Pháp
biểu tình
|
manifester
appeler à manifester
manifester contre une décision
manifester pour l'abolition de la peine de mort
manifestation
manifestation contre la guerre
participer à une manifestation